Có 1 kết quả:

架空 jià kōng ㄐㄧㄚˋ ㄎㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) built above the ground (on stilts)
(2) fig. unfounded
(3) impractical (cf castles in the air)
(4) fig. a mere figurehead

Bình luận 0